Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quá đà


[quá đà]
Beyond measure; too far.
Bạn đùa hơi quá đà đấy!
You've carried your jokes abit too far!



Beyond measure; too far
Bạn đùa hơi quá đà đấy! You've carried your jokes abit too far!


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.